TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CĂN HỘ:
STT | Trang thiết bị | Quy cách - Vật tư | Thương hiệu |
1.1 | Hành lang, phòng khách – Bếp | | |
| Sàn | | |
| Gạch lát nền (Bóng kính) | 600 x 600 | Viglacera/ Gạch nhập khẩu hoặc tương đương |
| Gạch len (Gạch cắt) | 600 x 100 | |
| Tường | | |
| Sơn nước nội thất | Lau chùi được | Nippon hoặc tương đương |
| Bột trét | | Nippon hoặc tương đương |
| Trần | | |
| Trần bê tông sơn nước | Lau chùi được | Nippon hoặc tương đương |
| Cửa chính | | |
| Cửa đi chính | Khung bao gỗ công nghiệp, cánh cửa MDF phủ veneer, chống cháy | Việt Nam hoặc tương đương |
| Mắt quan sát | | Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Ổ khóa tay gạt | | |
| Bản lề | | |
| Thiết bị điện | | |
| Công tắc, ổ cắm | | Lioa/ Sino hoặc tương đương |
| Đèn chiếu sáng | | Lioa/ Điện Quang hoặc tương đương |
| Tủ bếp (tủ trên – dưới) | | |
| Bếp trên | Ván Okal phủ MFC | Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Bếp dưới | MDF chống ẩm phủ Melamine | |
| Mặt bàn đá granite | B = 600 | Đá Thanh Hóa hoặc tương đương |
| Tường bếp (ốp gạch) | 300 x 600 | Viglacera/ Gạch nhập khẩu hoặc tương đương |
| Chậu rửa inox | | Đại Thanh hoặc tương đương |
| Vòi rửa | | Viglacera hoặc tương đương |
1.2 | Phòng ngủ | | |
| Sàn | | |
| Gạch lát nền (Bóng kính) | 400 x 400 | Viglacera/ Gạch nhập khẩu hoặc tương đương |
| Tường | | |
| Sơn nước nội thất | Lau chùi được | Nippon hoặc tương đương |
| Bột trét | | Nippon hoặc tương đương |
| Trần | | |
| Trần bê tông sơn nước | Lau chùi được | Nippon hoặc tương đương |
| Cửa đi | | |
| Cửa đi phòng ngủ | Khung bao gỗ công nghiệp, cánh cửa HDF | Việt Nam hoặc tương đương |
| Ổ khóa tròn | | Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Bản lề | | |
| Cửa sổ | | |
| Cửa nhôm kính | | Nhôm kính nhập khẩu Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Khóa tay gạt | | Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Thiết bị điện | | |
| Công tắc, ổ cắm | | Lioa/ Sino hoặc tương đương |
| Đèn chiếu sáng | Ánh sáng trắng | Lioa/ Điện Quang hoặc tương đương |
1.3 | Phòng vệ sinh | | |
| Sàn | | |
| Lát nền (gạch) | 250 x 250 | Viglacera / Gạch nhập khẩu hoặc tương đương |
| Tường | | |
| Ốp tường (gạch) | 250 x 400 | Viglacera / Gạch nhập khẩu hoặc tương đương |
| Trần | | |
| Trần thạch cao khung xương nổi | Khung xương nhôm, tấm dày 9mm, chống ẩm | Việt Nam/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Cửa Wc | | |
| Cửa đi wc | | Nhôm kính nhập khẩu Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Ổ khóa tròn | | Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Bản lề | | |
| Thiết bị điện | | |
| Công tắc ổ cắm | | Lioa/ Sino hoặc tương đương |
| Đèn chiếu sáng | | Lioa/ Điện Quang hoặc tương đương |
| CB máy nóng lạnh | | Lioa/ Sino hoặc tương đương |
| Máy nước nóng | Lắp đặt dây điện, CB chờ | Lioa hoặc tương đương |
| Thiết bị vệ sinh | | |
| Lavabo | | Viglacera/ Cosani hoặc tương đương |
| Bàn cầu | | |
| Bộ 7 món | | Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Cửa và vách ngoài | | |
| Cửa nhôm kính | | Nhôm kính nhập khẩu Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Khóa tay gạt | | Đài Loan/ Trung Quốc hoặc tương đương |
| Louver | | Khung nhôm kẽm dày 1,2 à 1,4mm, lá sách kẽm dày 1mm |
| Hệ thống ống cấp thoát nước | | Tiền Phong/ Bình Minh hoặc tương đương |
1.4 | Hệ thống máy lạnh | Lắp đặt ống ga, dây điện, CB chờ | Việt Nam hoặc tương đương |
1.5 | Hệ thống mạng Lan | Internet, ổ cắm truyền hình cáp, điện thoại | Việt Nam hoặc tương đương |
1.6 | Hành lang căn hộ | | |
| Sàn | | |
| Gạch Granite chống trượt | 600 x 600 | Viglacera/ Gạch nhập khẩu hoặc tương đương |
| Gạch len (gạch cắt) | 600 x 100 | Viglacera/ Gạch nhập khẩu hoặc tương đương |
| Tường | | |
| Sơn nước nội thất | Lau chùi được | Nippon hoặc tương đương |
| Bột trét | | Nippon hoặc tương đương |
| Trần | | |
| Trần bêtông sơn nước | | Nippon hoặc tương đương |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét